giảng thuật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảng thuật+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Present and explain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng thuật"
- Những từ có chứa "giảng thuật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drawback release version interpretative amicable reducing gear interpretive reconcile hermetic decrement more...
Lượt xem: 572